Động vật lưỡng cư là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Động vật lưỡng cư là lớp động vật có xương sống máu lạnh, sống cả ở nước và trên cạn, thường trải qua giai đoạn ấu trùng mang trước khi trưởng thành. Chúng gồm ba bộ chính là Anura, Caudata và Gymnophiona, có đặc điểm chung là da mỏng thẩm thấu, hô hấp qua da và sinh sản phụ thuộc môi trường ẩm.

Định nghĩa và phân loại động vật lưỡng cư

Động vật lưỡng cư (Amphibia) là một lớp động vật có xương sống máu lạnh, có khả năng sinh sống ở cả môi trường nước và trên cạn trong các giai đoạn khác nhau của vòng đời. Thuật ngữ “lưỡng cư” phản ánh đặc điểm vòng đời kép này, thường bắt đầu với một giai đoạn ấu trùng sống dưới nước, thở bằng mang và sau đó trải qua biến thái để thích nghi với cuộc sống trên cạn bằng phổi hoặc thông qua da.

Động vật lưỡng cư là nhóm sinh vật đầu tiên trong giới động vật có xương sống phát triển chi và có thể di chuyển trên cạn, xuất hiện lần đầu tiên vào khoảng 340 triệu năm trước trong kỷ Devon muộn. Sự tiến hóa của chúng đánh dấu một bước chuyển tiếp quan trọng trong lịch sử sinh giới – từ động vật hoàn toàn sống dưới nước sang những loài có thể thích nghi với môi trường khô hạn hơn.

Lớp Amphibia hiện đại bao gồm ba bộ chính:

  • Anura: Bao gồm ếch và nhái – đặc trưng bởi cơ thể không đuôi khi trưởng thành, chi sau phát triển dùng để nhảy, là nhóm phong phú nhất với khoảng 7.000 loài.
  • Caudata (hay Urodela): Bao gồm kỳ giông và sa giông – đặc trưng bởi cơ thể dài, có đuôi và chi đều, di chuyển chậm, chủ yếu sống ẩn dưới nước hoặc trong lá mục.
  • Gymnophiona: Nhóm ít được biết đến, bao gồm cá chân hoặc rắn đất – không có chi, sống dưới đất, đặc trưng bởi cơ thể trụ dài giống giun, mắt thoái hóa.

Các nhóm này khác nhau rõ rệt về hình thái, hành vi, sinh thái học, nhưng đều chia sẻ một số đặc điểm giải phẫu học và sinh lý học đặc trưng của lớp lưỡng cư như da mỏng thẩm thấu, hệ hô hấp hỗn hợp, và vòng đời phụ thuộc môi trường nước ở một giai đoạn nào đó.

Cấu tạo và đặc điểm sinh lý nổi bật

Cấu tạo cơ thể lưỡng cư phản ánh sự thích nghi với cả hai môi trường. Hệ da của chúng rất đặc biệt: mỏng, không vảy, có nhiều tuyến nhầy và thường xuyên ẩm ướt để hỗ trợ quá trình hô hấp qua da (cutaneous respiration). Ở nhiều loài, da là cơ quan hô hấp chính hoặc bổ sung cho phổi, đặc biệt khi lưỡng cư ở trạng thái nghỉ, ngủ đông hoặc ở trong môi trường nước giàu oxy.

Da còn là nơi tiết ra các chất độc hoặc alkaloid phòng vệ (đặc biệt ở loài có màu sắc cảnh báo như ếch độc Dendrobatidae). Một số loài có thể tiết ra peptide kháng khuẩn có tiềm năng ứng dụng y học. Mắt của chúng có mí di động, đồng tử có thể thay đổi hình dạng, và tuyến Harderian giúp duy trì độ ẩm cho giác mạc – phù hợp với đời sống lưỡng cư.

Hệ thần kinh có cấu trúc tương đối phát triển với bán cầu não, tiểu não, và trung não phân biệt rõ. Hệ thính giác của chúng có màng nhĩ ngoài (ở Anura), xương bàn đạp (columella) truyền âm, giúp phát hiện rung động âm thanh từ môi trường không khí. Một số đặc điểm giải phẫu khác có giá trị phân loại và nhận diện động vật lưỡng cư:

Đặc điểmMô tả
Răng pedicellateRăng có chân rỗng, phần thân tách rời bởi mô xơ
Hệ tuần hoàn képMáu lưu thông qua cả tim ba ngăn và phổi/da
Mắt có nictitating membraneMàng mắt phụ bảo vệ khi ở dưới nước

Khả năng điều hòa thân nhiệt của lưỡng cư rất kém, khiến chúng phụ thuộc vào môi trường ngoại cảnh. Vì vậy, chúng thường có hoạt động vào đêm, ưa thích nơi ẩm ướt, râm mát để tránh mất nước qua da.

Chu trình sinh trưởng và metamorphosis

Vòng đời của động vật lưỡng cư là một trong những ví dụ điển hình nhất về quá trình biến thái (metamorphosis) ở động vật có xương sống. Hầu hết các loài đẻ trứng trong nước, trứng không có màng bảo vệ cứng như loài bò sát, chim hay thú, mà chỉ có một lớp gelatin mềm bảo vệ. Trứng phát triển thành ấu trùng sống dưới nước, hô hấp bằng mang và có các đặc điểm giống cá nhỏ.

Ở loài ếch và nhái, ấu trùng là nòng nọc – sinh vật có đuôi, mang ngoài, và không có chi. Khi phát triển, nòng nọc trải qua metamorphosis: mọc chi sau trước, tiếp theo là chi trước, đồng thời mang thoái hóa và phổi phát triển. Đuôi tiêu biến, đường tiêu hóa thay đổi phù hợp với chế độ ăn mới (từ thực vật sang động vật).

Ở kỳ giông, một số loài có thể giữ lại đặc điểm ấu trùng khi trưởng thành trong quá trình gọi là neoteny – ví dụ axolotl (Ambystoma mexicanum). Ngoài ra, nhiều loài ở vùng núi cao hoặc đảo biệt lập có biến thái trực tiếp – trứng nở ra con non không qua giai đoạn nòng nọc. Một số nhóm như cá chân còn có hình thức sinh sản noãn thai sinh hoặc thai sinh, phản ánh sự đa dạng về sinh lý sinh sản trong lớp Amphibia.

Phân nhóm chính và đặc điểm loài

Bộ Anura là nhóm lớn nhất trong lớp lưỡng cư với hơn 7.000 loài. Chúng có cơ thể nhỏ gọn, không đuôi, chân sau dài và mạnh để nhảy xa hoặc bơi lội. Phần lớn có tiếng kêu đặc trưng dùng để giao tiếp và thu hút bạn tình. Các chi có màng bơi hoặc đĩa hút để leo bám. Nhiều loài có cơ chế phòng vệ như ẩn mình, phồng cơ thể hoặc tiết độc tố.

Bộ Caudata có hơn 700 loài, phổ biến ở Bắc Mỹ, châu Âu và Đông Á. Chúng giữ lại đuôi trong suốt vòng đời, di chuyển theo dạng sóng ngang. Khả năng tái tạo chi và mô của Caudata là một đề tài quan trọng trong nghiên cứu sinh học tái tạo. Một số loài có tuyến độc trên da, và khả năng phát ra ánh sáng yếu (bioluminescence).

Bộ Gymnophiona gồm khoảng 200 loài, là nhóm ít được nghiên cứu. Chúng phân bố chủ yếu ở vùng nhiệt đới Nam Mỹ, châu Phi, Đông Nam Á. Vì sống dưới đất và không có chi, chúng giống giun hoặc rắn nhỏ, nhưng là động vật có xương sống thật sự. Đặc điểm đặc biệt là răng đôi và tuyến tiết chất độc ở miệng dùng để bắt mồi. Nhiều loài có chăm sóc trứng và con non – hành vi khá tiến hóa so với các bộ còn lại.

Sinh thái, phân bố và môi trường sống

Động vật lưỡng cư hiện diện ở hầu hết các lục địa, ngoại trừ Nam Cực. Chúng phân bố rộng rãi trong các môi trường có độ ẩm cao như rừng nhiệt đới, đầm lầy, ao hồ, suối núi, đồng cỏ ẩm, và một số khu vực ven biển. Chúng thường không hiện diện hoặc cực kỳ hiếm tại các khu vực khô hạn kéo dài như sa mạc thực sự hoặc vùng núi cao quá lạnh. Phần lớn loài có phân bố giới hạn do nhu cầu về độ ẩm, nhiệt độ và môi trường đẻ trứng phù hợp.

Ở khu vực Đông Nam Á và Amazon, nơi có độ ẩm quanh năm và tầng thực vật dày, sự đa dạng lưỡng cư đặc biệt cao. Ngược lại, các vùng ôn đới chỉ có số loài hạn chế, thường có thời gian ngủ đông kéo dài. Môi trường sống chủ yếu của lưỡng cư là những nơi có nước tĩnh hoặc chảy chậm, nền đất mềm, độ che phủ cao và nhiều vi sinh vật hoặc côn trùng làm nguồn thức ăn.

Để thích nghi với môi trường sống đa dạng, lưỡng cư đã tiến hóa nhiều chiến lược sinh thái khác nhau:

  • Ếch cây: có ngón chân dính, sống và sinh sản trên cây (ví dụ: Hyla spp.).
  • Ếch đào hang: sống chủ yếu trong lòng đất, ngủ sâu mùa khô (Scaphiopus).
  • Loài nước sâu: như ếch nước ở Himalaya có khả năng chịu lạnh tốt.

Một số loài như ếch túi nước Úc (Rheobatrachus) có hình thức nuôi con cực đoan, nuốt trứng vào dạ dày để phát triển, cho thấy mức độ đa dạng sinh thái đặc biệt của lớp này.

Vai trò sinh thái và chỉ báo môi trường

Lưỡng cư đóng vai trò trung gian trong chuỗi thức ăn của hệ sinh thái nước ngọt và cạn. Ở giai đoạn ấu trùng, chúng ăn tảo, vi sinh vật và mùn bã hữu cơ – giúp duy trì cân bằng sinh học trong nước. Khi trưởng thành, chúng chủ yếu ăn côn trùng, giun, nhện và động vật không xương sống nhỏ – qua đó góp phần kiểm soát dịch hại tự nhiên như muỗi, ruồi và kiến.

Chúng là nguồn thức ăn cho nhiều loài săn mồi như rắn, chim, thú ăn thịt nhỏ, và cả người. Vì vậy, sự suy giảm của lưỡng cư có thể kéo theo rối loạn chuỗi dinh dưỡng. Đặc biệt, do da mỏng và vòng đời phụ thuộc môi trường nước, lưỡng cư rất nhạy cảm với các biến động môi trường như ô nhiễm, mất rừng, thay đổi nhiệt độ và độ pH nước.

Lưỡng cư được coi là “chỉ báo sinh học” (bioindicator) hữu hiệu cho tình trạng sức khỏe của hệ sinh thái. Sự biến mất cục bộ hoặc bất thường của các quần thể lưỡng cư thường là dấu hiệu sớm của suy thoái môi trường, ví dụ như sự xuất hiện của kim loại nặng, thuốc trừ sâu hoặc chất độc sinh học trong nước và đất.

Mối đe dọa và bệnh học – chytridiomycosis

Trong vài thập kỷ qua, động vật lưỡng cư là nhóm có tốc độ suy giảm nhanh nhất trong số các động vật có xương sống. Theo đánh giá của IUCN, hơn 40% số loài lưỡng cư đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Nguyên nhân chính bao gồm: phá hủy môi trường sống, ô nhiễm nguồn nước, biến đổi khí hậu, khai thác thương mại và đặc biệt là dịch bệnh do nấm chytrid.

Chytridiomycosis là bệnh nấm gây ra bởi Batrachochytrium dendrobatidis (Bd), một loài chytrid fungi ký sinh da. Nấm này làm dày lớp biểu bì, cản trở khả năng thẩm thấu nước và điện giải – điều tối quan trọng đối với lưỡng cư. Mất cân bằng điện giải dẫn đến rối loạn nhịp tim và tử vong chỉ sau vài ngày nhiễm bệnh.

Ảnh hưởng của chytrid rất nghiêm trọng trên quy mô toàn cầu:

  • Đã xác nhận làm tuyệt chủng hoặc suy giảm hơn 500 loài lưỡng cư trong vòng chưa đầy 50 năm.
  • Lây lan qua nước, dụng cụ, giày dép, thậm chí động vật mang mầm bệnh.
  • Khó kiểm soát vì có thể tồn tại lâu trong môi trường và ký chủ không triệu chứng.

Ngoài Bd, một chủng nấm mới – Batrachochytrium salamandrivorans (Bsal) – được phát hiện ở châu Âu cũng đang đe dọa nghiêm trọng nhóm kỳ giông. Hiện chưa có biện pháp triệt để tiêu diệt nấm chytrid ngoài môi trường tự nhiên, do đó các loài nguy cấp phải được cách ly và nhân giống trong môi trường kiểm soát.

Bảo tồn và biện pháp phục hồi

Nỗ lực bảo tồn động vật lưỡng cư đang được triển khai ở cả quy mô quốc gia và toàn cầu. Các chương trình lớn như Amphibian Ark, EDGE of Existence, và tổ chức IUCN SSC Amphibian Specialist Group thực hiện giám sát, bảo tồn tại chỗ (in situ) và bảo tồn ngoại vi (ex situ). Cốt lõi của chiến lược là: bảo vệ môi trường sống tự nhiên, kiểm soát lây lan dịch bệnh, và phục hồi quần thể nuôi trong phòng thí nghiệm.

Một số trung tâm bảo tồn như El Valle Amphibian Conservation Center (Panama), Taronga Zoo (Úc), hoặc Durrell Wildlife (Anh) đã nuôi thành công nhiều loài nguy cấp, bao gồm cả những loài đã tuyệt chủng ngoài tự nhiên. Giải pháp trị chytridiomycosis như “phòng xông hơi cho ếch” (heat-shock therapy) – tăng nhiệt độ để tiêu diệt nấm mà không gây tổn thương cho lưỡng cư – đã được áp dụng thành công trên quy mô nhỏ.

Ngoài ra, một số công nghệ đang được thử nghiệm:

  • Ứng dụng probiotic – cấy vi khuẩn có lợi trên da để ức chế nấm chytrid.
  • Can thiệp gene – nâng cao sức đề kháng bằng chọn lọc di truyền hoặc CRISPR.
  • Phát triển vaccine peptide – nhằm kích hoạt miễn dịch da.

Bảo tồn lưỡng cư không chỉ là bảo vệ một nhóm sinh vật có giá trị tiến hóa cao, mà còn là hành động khẩn cấp để duy trì cân bằng sinh thái và phát hiện sớm các bất thường môi trường đe dọa đến con người.

Tiếng nói khoa học tương lai

Trong tương lai, nghiên cứu về động vật lưỡng cư sẽ tập trung vào các chủ đề liên ngành. Một trong những trọng tâm là giải mã toàn bộ hệ gene để hiểu rõ cơ chế phát triển, tái sinh mô và khả năng thích nghi sinh lý. Lưỡng cư có bộ gene lớn bất thường, như loài kỳ giông có genome lớn gấp 10–40 lần người, mở ra khả năng nghiên cứu di truyền học tiến hóa và y học tái tạo.

Các mô hình toán học – như mô hình SIR hoặc ABC (Approximate Bayesian Computation) – đang được ứng dụng để dự đoán sự lây lan chytrid theo vùng địa lý, điều kiện môi trường và tốc độ giao phối của loài. Các mô hình này giúp đưa ra kịch bản bảo tồn phù hợp, đồng thời cho phép kiểm nghiệm giả thuyết khoa học về lưỡng cư trong điều kiện thay đổi khí hậu.

Với vai trò là nhóm cầu nối giữa thủy sinh và động vật trên cạn, lưỡng cư tiếp tục giữ vị trí quan trọng trong nghiên cứu tiến hóa, sinh thái học, dược học, và giáo dục môi trường – đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng đa dạng sinh học toàn cầu.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề động vật lưỡng cư:

Suy thận cấp - định nghĩa, các chỉ số kết quả, mô hình động vật, liệu pháp dịch và nhu cầu công nghệ thông tin: Hội nghị đồng thuận quốc tế lần thứ hai của Nhóm Sáng kiến Chất lượng Lọc máu Cấp (ADQI) Dịch bởi AI
Critical Care - Tập 8 Số 4
Tóm tắt Giới thiệu Hiện tại chưa có định nghĩa đồng thuận nào về suy thận cấp (ARF) ở những bệnh nhân nặng. Hơn 30 định nghĩa khác nhau đã được sử dụng trong tài liệu, gây ra sự nhầm lẫn và làm cho việc so sánh trở nên khó khăn. Tương tự, tồn tại cuộc tranh cãi mạnh mẽ về tính hợp lệ...... hiện toàn bộ
Định lượng vai trò của nhập cư và ngẫu nhiên trong việc hình thành cấu trúc cộng đồng prokaryote Dịch bởi AI
Wiley - Tập 8 Số 4 - Trang 732-740 - 2006
Tóm tắtCác quần thể vi khuẩn và archaea tự nhiên có vai trò quan trọng đối với sự sống trên Trái Đất và có ý nghĩa thực tiễn lớn trong y học, kỹ thuật và nông nghiệp. Tuy nhiên, các quy luật chi phối sự hình thành những cộng đồng này vẫn chưa được hiểu rõ, và cần có một mô tả toán học có thể sử dụng cho quá trình này. Thông thường, cấu trúc cộng đồng vi sinh vật đư...... hiện toàn bộ
#cộng đồng vi sinh vật #mô hình cộng đồng trung lập #prokaryote #nhập cư #ngẫu nhiên
Đánh giá trọng lượng cơ quan trong các nghiên cứu độc tính trên động vật gặm nhấm và không gặm nhấm: Tổng quan các hướng dẫn quy định và khảo sát các thực tiễn hiện tại Dịch bởi AI
Toxicologic Pathology - Tập 35 Số 5 - Trang 742-750 - 2007
Hiệp hội Độc tính học Bệnh lý đã triệu tập một nhóm làm việc để đánh giá các thực tiễn hiện tại liên quan đến trọng lượng cơ quan trong các nghiên cứu độc tính. Một cuộc khảo sát đã được phân phối cho các công ty dược phẩm, thú y, hóa chất, thực phẩm/dinh dưỡng và sản phẩm tiêu dùng tại châu Âu, Bắc Mỹ và Nhật Bản. Các phản hồi đã được tổng hợp để xác định các cơ quan thường xuyên được câ...... hiện toàn bộ
#trọng lượng cơ quan #độc tính #nghiên cứu động vật #hướng dẫn quy định #thực tiễn hiện tại
Tác động của các công nghệ chế biến thực phẩm đổi mới đến tính chất vật lý-hoá học, giá trị dinh dưỡng và chất lượng của các loại đồ uống thực vật không chứa sữa Dịch bởi AI
Foods - Tập 9 Số 3 - Trang 288
Tăng cường độ dị ứng đối với sữa bò, không dung nạp lactose, tỷ lệ mắc bệnh tăng cholesterol máu, cùng với sự lựa chọn thức ăn linh hoạt đã làm tăng thị trường cho các sản phẩm thay thế sữa bò. Các loại đồ uống chiết xuất từ thực vật không chứa sữa là những lựa chọn hữu ích vì sự hiện diện của các thành phần sinh học có lợi cho sức khỏe, thu hút người tiêu dùng ý thức về sức khỏe. Tuy nhiê...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu hiện trạng chất lượng nước và đánh giá khả năng tiếp nhận nước thải sông Đồng Nai giai đoạn 2012 – 2016: đoạn chảy qua tỉnh Đồng Nai
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 2 Số 3 - Trang 889 – 902 - 2018
Bài báo trình bày kết quả nghiên cứu hiện trạng chất lượng nước và đánh giá khả năng tiếp nhận nước thải sông Đồng Nai. Quá trình đánh giá khả năng tiếp nhận nguồn thải được sử dụng bằng phương pháp bảo toàn khối lượng với 4 phân đoạn dòng chính sông Đồng Nai. Kết quả nghiên cứu cho thấy đoạn 1 và đoạn 2 với hàm lượng các chất ô nhiễm như chất rắn lơ lửng (TSS) và sắt (Fe) đã vượt quá khả năng tiế...... hiện toàn bộ
#Dong Nai river #volume preservation method #wastewater receiving capacity #evaluation #water quality #sông Đồng Nai #phương pháp bảo toàn vật chất #khả năng tiếp nhận nước thải #đánh giá #chất lượng nước
Biện pháp nâng cao chất lượng bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục của Trường Đại học Đồng Tháp, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục mầm non và phổ thông trong giai đoạn mới
Bài báo nêu những bất cập trong công tác bồi dưỡng giáo viên, cán bộ quản lý giáo dục mầm non và phổ thông của Trường Đại học Đồng Tháp trong những năm qua. Trên cơ sở đó, đề xuất một số biện pháp nâng cao chất lượng bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông trong giai đoạn mới.
#Bồi dưỡng #giáo viên #cán bộ quản lý #giáo dục mầm non #giáo dục phổ thông
Tăng cường phát hiện sớm và xác định số lượng ấu trùng của ngao vằn (Dreissena spp.) bằng kính hiển vi phân cực chéo Dịch bởi AI
Hydrobiologia - Tập 312 - Trang 139-146 - 1995
Động vật nguyên sinh có bộ xương canxi là những đối tượng có hiện tượng phân cực kép dưới ánh sáng phân cực chéo, do đó kỹ thuật này có thể rất hữu ích, thậm chí đôi khi gần như là thiết yếu, cho việc phát hiện và xác định số lượng các loại sinh vật này trong mẫu sinh vật phù du. Một ứng dụng đơn giản và không tốn kém của kỹ thuật này được mô tả và minh họa bằng những ví dụ định lượng từ nghiên cứ...... hiện toàn bộ
#động vật nguyên sinh #ấu trùng #kính hiển vi phân cực #phát hiện sớm #ngao vằn
Kéo dài đồng nhất của ống nano carbon nhiều vách do tia điện tử gây ra Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 1 - Trang 1-8 - 2019
Các ống nano carbon nhiều vách (MWCNTs) phản ứng như các vật liệu giòn ở nhiệt độ phòng (RT) và gặp sự cố khi chịu bất kỳ sự căng nào để kéo dài. Bằng cách tiếp tục nghiên cứu trước đây của chúng tôi về việc kéo dài không đồng đều do tia điện tử (e-beam) gây ra cho MWCNTs (Khan et al. trong J Phys Condens Matter 30:385302, 2018), ở đây, nghiên cứu cho thấy thông qua việc chiếu xạ vừa phải với cườn...... hiện toàn bộ
#ống nano carbon #tia điện tử #kéo dài đồng nhất #vật liệu giòn #năng lượng bề mặt #công nghệ nano
Hiển thị số và tỷ lệ trong não bộ của loài linh trưởng Dịch bởi AI
e-Neuroforum - Tập 3 - Trang 27-33 - 2012
Các ký hiệu số đã cho phép con người phát triển các kỹ năng toán học vượt trội, đánh dấu những nền văn minh công nghệ tiên tiến. Những phát hiện trong nhận thức động vật, tâm lý học phát triển và nhân chủng học cho thấy những kỹ năng số này có nguồn gốc từ các nguyên tắc sinh học không ngôn ngữ. Các nghiên cứu gần đây trên linh trưởng người và không phải người sử dụng một loạt các phương pháp đã c...... hiện toàn bộ
#não linh trưởng #ký hiệu số #nhận thức động vật #kỹ năng toán học #biểu diễn số lượng #tiến hóa con người
Trích xuất năng lượng và moment động lượng của một hố đen Kerr Dịch bởi AI
The European Physical Journal C - Tập 83 - Trang 1-7 - 2023
Trong nhiều thập kỷ qua, người ta đã cho rằng các hố đen quay (BH) cung cấp năng lượng cho các vụ nổ gamma năng lượng cao (GRB) và các nhân thiên hà hoạt động (AGN), nhưng cơ chế trích xuất năng lượng từ hố đen vẫn là một điều bí ẩn. Chúng tôi đã chỉ ra rằng giải pháp cho vấn đề này xuất hiện khi hố đen được ngập trong một trường điện từ bên ngoài và vật chất có mật độ thấp đã ion hóa. Đối với trư...... hiện toàn bộ
#hố đen #năng lượng #moment động lượng #hố đen Kerr #trường điện từ #vật chất ion hóa
Tổng số: 56   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6